Có 2 kết quả:
風燭殘年 fēng zhú cán nián ㄈㄥ ㄓㄨˊ ㄘㄢˊ ㄋㄧㄢˊ • 风烛残年 fēng zhú cán nián ㄈㄥ ㄓㄨˊ ㄘㄢˊ ㄋㄧㄢˊ
fēng zhú cán nián ㄈㄥ ㄓㄨˊ ㄘㄢˊ ㄋㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one's late days
(2) to have one foot in the grave
(2) to have one foot in the grave
Bình luận 0
fēng zhú cán nián ㄈㄥ ㄓㄨˊ ㄘㄢˊ ㄋㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one's late days
(2) to have one foot in the grave
(2) to have one foot in the grave
Bình luận 0